倒着 dàozhe
volume volume

Từ hán việt: 【đảo trứ】

Đọc nhanh: 倒着 (đảo trứ). Ý nghĩa là: ngược, ngược lại, lộn ngược. Ví dụ : - 把你的密码倒着输入 Nhập ngược mã bảo mật của bạn. - 我听说有剧院会倒着放这部电影 Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.. - 我是倒着看的 Tôi đang nhìn nó lộn ngược.

Ý Nghĩa của "倒着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒着 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngược

backwards

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 密码 mìmǎ dào zhe 输入 shūrù

    - Nhập ngược mã bảo mật của bạn

✪ 2. ngược lại

in reverse

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听说 tīngshuō yǒu 剧院 jùyuàn huì dào zhe fàng 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.

✪ 3. lộn ngược

upside down

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì dào zhe kàn de

    - Tôi đang nhìn nó lộn ngược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒着

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái pǎo zhe pǎo zhe jiù 跌倒 diēdǎo le

    - Đứa trẻ đang chạy thì ngã xuống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 倒数 dàoshǔ 着数 zhāoshù dào shí

    - Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.

  • volume volume

    - shēn zhe jiǎo shì 为了 wèile 绊倒 bàndǎo de

    - Anh ta giơ chân định ngáng tôi.

  • volume volume

    - shì dào zhe kàn de

    - Tôi đang nhìn nó lộn ngược.

  • volume volume

    - zhe 垃圾袋 lājīdài dào 垃圾 lājī

    - Anh ấy cầm túi rác đi đổ.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 倒替 dǎotì zhe 看护 kānhù 病人 bìngrén

    - hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō yǒu 剧院 jùyuàn huì dào zhe fàng 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.

  • volume volume

    - zhè 结果 jiéguǒ 预想 yùxiǎng de zhèng dào zhe

    - Kết quả này hoàn toàn trái ngược với dự đoán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao