Đọc nhanh: 倒帐 (đảo trướng). Ý nghĩa là: Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được).
倒帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được)
《二十年目睹之怪现状》第七回:“各钱庄也联名写了一张公启,把钟雷溪……如何设骗局,如何倒帐卷逃,并将两年多的往来帐目,抄了一张清单,一齐开了个白折子,连这信封在一起,打发人来投递。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒帐
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
帐›