Đọc nhanh: 登帐 (đăng trướng). Ý nghĩa là: Vào tài khoản.
登帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vào tài khoản
登帐是一个汉语词语,读音是dēng zhàng ,是指登记在帐簿上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登帐
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
登›