Đọc nhanh: 转帐 (chuyển trướng). Ý nghĩa là: Chuyển khoản (thu hoặc chi).
转帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyển khoản (thu hoặc chi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转帐
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
转›