Đọc nhanh: 倒嗓 (đảo tảng). Ý nghĩa là: mất giọng; vỡ giọng; khàn giọng; hết tiếng.
倒嗓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mất giọng; vỡ giọng; khàn giọng; hết tiếng
指戏曲演员嗓音变低或变哑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒嗓
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 他 唱 歌唱 倒嗓 了
- Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.
- 喝 冷水 会 倒嗓
- Uống nước lạnh có thể làm hỏng giọng.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
嗓›