倒卖 dǎomài
volume volume

Từ hán việt: 【đảo mại】

Đọc nhanh: 倒卖 (đảo mại). Ý nghĩa là: đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại. Ví dụ : - 倒卖粮食 mua đi bán lại lương thực

Ý Nghĩa của "倒卖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại

低价买进,高价卖出多指投机倒把

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倒卖 dǎomài 粮食 liángshí

    - mua đi bán lại lương thực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒卖

  • volume volume

    - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán sang tay; bán trao tay.

  • volume volume

    - 转手倒卖 zhuǎnshǒudǎomài

    - mua đi bán lại

  • volume volume

    - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán trao tay

  • volume volume

    - 倒卖 dǎomài 粮食 liángshí

    - mua đi bán lại lương thực

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 倒买倒卖 dǎomǎidǎomài 旧书 jiùshū

    - Anh ấy thích mua đi bán lại sách cũ.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 倒买倒卖 dǎomǎidǎomài 电影票 diànyǐngpiào

    - Có người mua đi bán lại vé xem phim.

  • volume volume

    - 倒腾 dǎoténg 小买卖 xiǎomǎimài

    - buôn bán nhỏ

  • volume volume

    - zhè 东西 dōngxī 别说 biéshuō 卖钱 màiqián 就是 jiùshì 倒贴 dàotiē xiē qián sòng rén jiù 没人要 méirényào

    - đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao