Đọc nhanh: 倒刺 (đảo thứ). Ý nghĩa là: xước mang rô (ở cạnh móng tay).
倒刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xước mang rô (ở cạnh móng tay)
指甲附近翘起的小片表皮,撕扯不当会深入肉里,很痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒刺
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
刺›