Đọc nhanh: 倒仰儿 (đảo ngưỡng nhi). Ý nghĩa là: ngã ngửa.
倒仰儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã ngửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒仰儿
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 小 女孩儿 摔倒 了
- Cô bé bị ngã rồi.
- 小 伢儿 哭 了 因为 摔倒 了
- Đứa trẻ khóc vì bị ngã.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 他 一使 绊儿 就 把 我 摔倒 了
- nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
倒›
儿›