Đọc nhanh: 银星石 (ngân tinh thạch). Ý nghĩa là: đá nọc.
银星石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá nọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银星石
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 牛郎星 在 银河 的 东边
- Sao Ngưu Lang nằm ở phía đông của Ngân Hà.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
石›
银›