Đọc nhanh: 倒产 (đảo sản). Ý nghĩa là: tài sản của kẻ phản nghịch, đẻ ngược.
倒产 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài sản của kẻ phản nghịch
逆产2.
✪ 2. đẻ ngược
生产时, 胎儿的脚先出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒产
- 倒班 生产
- thay ca sản xuất
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
倒›