Đọc nhanh: 这倒也是 (nghiện đảo dã thị). Ý nghĩa là: Đúng là như vậy. Ví dụ : - 既然他对不起我,我去干嘛- 这倒也是 Anh ta có lỗi với tôi, tôi còn đi làm cái gì nữa- Đúng vậy
这倒也是 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đúng là như vậy
- 既然 他 对不起 我 , 我 去 干嘛 这倒 也 是
- Anh ta có lỗi với tôi, tôi còn đi làm cái gì nữa- Đúng vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这倒也是
- 这倒 也 是
- Đúng là như vậy
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 令人 大惑不解 的 是 这类 谈话 也 在 继续
- Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.
- 但 这 也许 是 一件 喜忧参半 的 事
- Nhưng đây có thể là một chuyện nửa vui nửa buồn.
- 他 这样 也 算是 出息 了
- Anh ấy như vậy cũng là tiến bộ rồi.
- 既然 他 对不起 我 , 我 去 干嘛 这倒 也 是
- Anh ta có lỗi với tôi, tôi còn đi làm cái gì nữa- Đúng vậy
- 老乡 , 你 也 是 这个 村 的 吧 ?
- Bác cũng là người trong thôn này ạ?
- 我们 这么 认为 也 是 有 原因 的
- Họ cho rằng như vậy cũng có nguyên nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
倒›
是›
这›