Đọc nhanh: 傅立叶 (phó lập hiệp). Ý nghĩa là: Charles Fourier (nhà xã hội học và xã hội học người Pháp, 1772-1837).
傅立叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Fourier (nhà xã hội học và xã hội học người Pháp, 1772-1837)
Charles Fourier (French sociologist and socialist, 1772-1837)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傅立叶
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 立秋 后 , 叶子 渐渐 变黄 了
- Sau lập thu, lá cây dần dần chuyển sang màu vàng.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傅›
叶›
立›