修辞格 xiūcí gé
volume volume

Từ hán việt: 【tu từ các】

Đọc nhanh: 修辞格 (tu từ các). Ý nghĩa là: phương pháp tu từ.

Ý Nghĩa của "修辞格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修辞格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp tu từ

各种修辞方式,如比喻、对偶、排比等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修辞格

  • volume volume

    - 修改 xiūgǎi 表格 biǎogé 格式 géshì

    - Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 一度 yídù diàn de 价格 jiàgé shì 多少 duōshǎo

    - Giá của một độ điện là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 仿照 fǎngzhào 苏州园林 sūzhōuyuánlín 风格 fēnggé 修建 xiūjiàn 花园 huāyuán

    - Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.

  • volume volume

    - 大楼 dàlóu de 装修 zhuāngxiū 风格 fēnggé hěn 时尚 shíshàng

    - Phong cách trang trí cao ốc rất thời thượng.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 阅读 yuèdú 语法 yǔfǎ 修辞 xiūcí 讲话 jiǎnghuà

    - Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".

  • - 婚房 hūnfáng de 装修 zhuāngxiū 风格 fēnggé yóu 新人 xīnrén 自己 zìjǐ 决定 juédìng

    - Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao