Đọc nhanh: 修辞格 (tu từ các). Ý nghĩa là: phương pháp tu từ.
修辞格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp tu từ
各种修辞方式,如比喻、对偶、排比等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修辞格
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 大楼 的 装修 风格 很 时尚
- Phong cách trang trí cao ốc rất thời thượng.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
- 婚房 的 装修 风格 由 新人 自己 决定
- Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
格›
辞›