Đọc nhanh: 修行者 (tu hành giả). Ý nghĩa là: nhà tu hành.
修行者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tu hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修行者
- 修行者 追求 般若
- Người tu hành theo đuổi bát nhã.
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
- 亲友们 纷纷 为 逝者 送行
- Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.
- 修路 期间 , 居民 需 绕行
- Khi sửa đường người dân phải đi vòng.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 作者 对 手稿 进行 了 多次 修改
- Tác giả đã sửa đổi bản thảo nhiều lần.
- 她 的话 让 人 觉得 她 是 一个 修行者
- Lời nói của bà ấy làm người khác cảm thấy bà ấy là một nhà tu hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
者›
行›