Đọc nhanh: 红影 (hồng ảnh). Ý nghĩa là: bóng hồng.
红影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红影
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
- 小红 邀请 他 看 电影
- Tiểu Hồng mời anh ấy đi xem phim.
- 这部 电影 最近 很红
- Bộ phim này dạo gần đây rất phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
红›