Đọc nhanh: 草坪修整 (thảo bình tu chỉnh). Ý nghĩa là: Chăm sóc bãi cỏ.
草坪修整 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chăm sóc bãi cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草坪修整
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 修整 农具
- tu sửa nông cụ
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 整修
- Sửa chữa; sửa sang
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 她 每天 修理 花草
- Cô ấy cắt tỉa hoa cỏ mỗi ngày.
- 坟墓 被 修缮 得 很 整洁
- Mộ được tu sửa rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
坪›
整›
草›