Đọc nhanh: 修改密码 (tu cải mật mã). Ý nghĩa là: Thay đổi mật khẩu.
修改密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thay đổi mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修改密码
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 你 径直 写下去 吧 , 等 写 完 了 再 修改
- anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 他 的 提议 留下 了 余地 , 可以 修改
- Đề xuất của ông ấy vẫn còn chỗ để sửa đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
密›
改›
码›