Đọc nhanh: 修持 (tu trì). Ý nghĩa là: một phép tu tâm dưỡng tính của nhà Phật; kiên trì bền bỉ điều chỉnh hành vi và tâm tính của mình để cầu thành chính quả..
修持 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phép tu tâm dưỡng tính của nhà Phật; kiên trì bền bỉ điều chỉnh hành vi và tâm tính của mình để cầu thành chính quả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修持
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 不管怎样 , 都 要 坚持下去
- Bất kể ra sao, đều phải tiếp tục kiên trì.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 既然 你 坚持 , 我 就 只好 修改 信用证
- Vì bạn kiên quyết, tôi sẽ chỉnh sửa chứng chỉ tín dụng.
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
持›