Đọc nhanh: 澡身浴德 (táo thân dục đức). Ý nghĩa là: nhà sạch thì mát bát sạch ngon cơm, để tắm rửa thân thể và tẩy rửa đức hạnh (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định.
澡身浴德 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sạch thì mát bát sạch ngon cơm
cleanliness is next to godliness
✪ 2. để tắm rửa thân thể và tẩy rửa đức hạnh (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định
to bathe the body and cleanse virtue (idiom); to improve oneself by meditation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡身浴德
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 洗完 澡 身上 爽快 多 了
- Tắm rửa xong dễ chịu hơn rất nhiều.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 有 好些 天 没 洗澡 了 , 身上 刺挠 得 很
- Mấy ngày rồi không tắm, người ngứa ngáy quá.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
浴›
澡›
身›