Đọc nhanh: 信用危机 (tín dụng nguy cơ). Ý nghĩa là: Khủng hoảng tín dụng.
信用危机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khủng hoảng tín dụng
credit crisis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用危机
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 我们 可以 用 手机 通信
- Chúng ta có thể liên lạc qua điện thoại.
- 他 不用 人 再 催促 就 写 了 信
- Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 他们 用 拷 掠来 获取信息
- Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
危›
机›
用›