Đọc nhanh: 信物 (tín vật). Ý nghĩa là: vật tín; tín vật; của làm tin; của tin; đồ vật để làm tin.
信物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật tín; tín vật; của làm tin; của tin; đồ vật để làm tin
作为凭证的物件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信物
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 一沓 信纸
- một xấp giấy viết thơ.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 这 封信 连同 礼物 一并 寄出
- Bức thư này cùng với món quà đã được gửi đi.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
物›