提示音 tíshì yīn
volume volume

Từ hán việt: 【đề thị âm】

Đọc nhanh: 提示音 (đề thị âm). Ý nghĩa là: tiếng kêu bíp.

Ý Nghĩa của "提示音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提示音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng kêu bíp

beep

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提示音

  • volume volume

    - 亏有 kuīyǒu 提示 tíshì 避过险 bìguòxiǎn

    - May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.

  • volume volume

    - 提示 tíshì 电池 diànchí 充足 chōngzú

    - Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.

  • volume volume

    - 明确 míngquè 表示 biǎoshì 反对 fǎnduì 提案 tíàn

    - Cô ấy rõ ràng bày tỏ phản đối đề xuất này.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 提议 tíyì 表示 biǎoshì 抗拒 kàngjù

    - Anh ấy từ chối đề xuất này.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā duì 这个 zhègè 提议 tíyì dōu 表示 biǎoshì 赞成 zànchéng

    - Mọi người đều tỏ ra tán thành với đề nghị này.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 辅导 fǔdǎo zuò 算术题 suànshùtí bìng 直接 zhíjiē 告诉 gàosù 而是 érshì gěi 提示 tíshì 一些 yīxiē 思路 sīlù

    - Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.

  • volume volume

    - zài de 提示 tíshì xià 修改 xiūgǎi le 论文 lùnwén

    - Dưới gợi ý của anh ấy, tôi đã sửa lại luận văn.

  • volume volume

    - de 提示 tíshì bāng 很多 hěnduō

    - Gợi ý của cô ấy giúp tôi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao