开机PIN码 kāijī pin mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【khai cơ mã】

Đọc nhanh: 开机PIN (khai cơ mã). Ý nghĩa là: mã PIN.

Ý Nghĩa của "开机PIN码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开机PIN码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mã PIN

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开机PIN码

  • volume volume

    - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • volume volume

    - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao