Đọc nhanh: 开机PIN码 (khai cơ mã). Ý nghĩa là: mã PIN.
开机PIN码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã PIN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开机PIN码
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
机›
码›