信息不对称 xìnxī bù duìchèn
volume volume

Từ hán việt: 【tín tức bất đối xưng】

Đọc nhanh: 信息不对称 (tín tức bất đối xưng). Ý nghĩa là: bất cân xứng thông tin.

Ý Nghĩa của "信息不对称" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信息不对称 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bất cân xứng thông tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息不对称

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ yào yǒu 信心 xìnxīn 不要 búyào 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.

  • volume volume

    - 信息量 xìnxīliàng 大得令 dàdélìng 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Lượng thông tin quá lớn khiến tôi bối rối.

  • volume volume

    - 信息 xìnxī zài 不断更新 bùduàngēngxīn zhōng

    - Thông tin đang được liên tục cập nhật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 不同 bùtóng 渠道 qúdào 收集 shōují 信息 xìnxī

    - Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.

  • volume volume

    - 发票 fāpiào shàng de 信息 xìnxī 完整 wánzhěng

    - Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.

  • volume volume

    - duì 不信 bùxìn 上帝 shàngdì de rén 引用 yǐnyòng 圣经 shèngjīng 的话 dehuà shì 没用 méiyòng de

    - Trích dẫn các câu từ Kinh Thánh đối với những người không tin vào Thiên Chúa là vô ích.

  • volume volume

    - 基因 jīyīn 信息 xìnxī duì 健康 jiànkāng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 信念 xìnniàn duì 真理 zhēnlǐ 事实 shìshí huò 某物 mǒuwù de 正确性 zhèngquèxìng 在思想上 zàisīxiǎngshàng 接受 jiēshòu huò 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao