Đọc nhanh: 信号转送 (tín hiệu chuyển tống). Ý nghĩa là: Truyền tín hiệu.
信号转送 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền tín hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号转送
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 信差 把 信 送到 了 我 的 家
- Người đưa thư đã mang thư đến nhà tôi.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 他们 都 是 送信 的 人
- Họ đều là người đưa thư.
- 请 将 文件 寄挂号信 , 以 确保安全 送达
- Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
转›
送›