Đọc nhanh: 信号触点 (tín hiệu xúc điểm). Ý nghĩa là: Tiếp điểm tín hiệu.
信号触点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếp điểm tín hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号触点
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
点›
触›