Đọc nhanh: 信号灯灯框 (tín hiệu đăng đăng khuông). Ý nghĩa là: Khung đèn tín hiệu.
信号灯灯框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung đèn tín hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号灯灯框
- 他们 要 把 路灯 关上
- Bọn họ cần tắt đèn đường đi.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 我 看错 红绿灯 信号
- tôi đọc nhầm tín hiệu đèn giao thông.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
框›
灯›