Đọc nhanh: 窗框 (song khuông). Ý nghĩa là: khung cửa sổ, khung kiếng.
窗框 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khung cửa sổ
安放和装设吊窗扇或开关窗扇的框架; 窗的木框或石框
✪ 2. khung kiếng
装玻璃的框架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗框
- 这个 窗框 不太 牢固
- Khung cửa sổ này không quá vững chắc.
- 窗框 旷得 厉害
- Khung cửa sổ quá rộng.
- 他 关上 了 窗户
- Anh ấy đã đóng cửa sổ lại.
- 他 企脚 看到 了 橱窗
- Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.
- 姐姐 仔细 给 窗框 涂漆
- Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 他 刚糊 完 窗户 , 弄 得 黏 黏糊糊 的 一手 糨子
- anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
窗›