窗框 chuāng kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【song khuông】

Đọc nhanh: 窗框 (song khuông). Ý nghĩa là: khung cửa sổ, khung kiếng.

Ý Nghĩa của "窗框" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窗框 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khung cửa sổ

安放和装设吊窗扇或开关窗扇的框架; 窗的木框或石框

✪ 2. khung kiếng

装玻璃的框架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗框

  • volume volume

    - 这个 zhègè 窗框 chuāngkuàng 不太 bùtài 牢固 láogù

    - Khung cửa sổ này không quá vững chắc.

  • volume volume

    - 窗框 chuāngkuàng 旷得 kuàngdé 厉害 lìhai

    - Khung cửa sổ quá rộng.

  • volume volume

    - 关上 guānshàng le 窗户 chuānghu

    - Anh ấy đã đóng cửa sổ lại.

  • volume volume

    - 企脚 qǐjiǎo 看到 kàndào le 橱窗 chúchuāng

    - Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 仔细 zǐxì gěi 窗框 chuāngkuàng 涂漆 túqī

    - Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.

  • volume volume

    - de 视野 shìyě bèi shàn 窗户 chuānghu 框住 kuāngzhù le

    - Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.

  • volume volume

    - 刚糊 gānghú wán 窗户 chuānghu nòng nián 黏糊糊 niánhūhū de 一手 yīshǒu 糨子 jiàngzi

    - anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.

  • volume volume

    - 不时 bùshí xiàng 窗外 chuāngwài 探望 tànwàng

    - Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao