Đọc nhanh: 保险套 (bảo hiểm sáo). Ý nghĩa là: bao cao su. Ví dụ : - 你有保险套吗? Bạn có bao cao su chứ?. - 我们有用保险套。 Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
保险套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao cao su
一种护套形的屏障器具,主要应用于性交过程中,用以减低感染性传播疾病和女性怀孕的风险
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 我们 有用 保险套
- Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险套
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 我们 有用 保险套
- Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
套›
险›