Đọc nhanh: 保持原职 (bảo trì nguyên chức). Ý nghĩa là: nhưng chức.
保持原职 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhưng chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保持原职
- 保持 原貌
- giữ gìn nguyên trạng.
- 他 保不住 正在 考虑 辞职
- Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.
- 他 保持 一贯 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.
- 译文 保持 了 原作 的 风格
- bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
- 他 始终保持 乐观 的 态度
- Anh ấy luôn luôn giữ thái độ lạc quan.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
原›
持›
职›