Đọc nhanh: 原职 (nguyên chức). Ý nghĩa là: chức vụ ban đầu; chức vụ đầu tiên; chức cũ.
原职 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức vụ ban đầu; chức vụ đầu tiên; chức cũ
原来的职务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原职
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 专职干部
- cán bộ chuyên trách
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
职›