Đọc nhanh: 信号处理 (tín hiệu xứ lí). Ý nghĩa là: xử lý tín hiệu.
信号处理 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý tín hiệu
signal processing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
处›
理›