Đọc nhanh: 保安机构 (bảo an cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ quan bảo an.
保安机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan bảo an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保安机构
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
安›
机›
构›