Đọc nhanh: 袋儿 (đại nhi). Ý nghĩa là: cái túi.
袋儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
袋›