Đọc nhanh: 便笺 (tiện tiên). Ý nghĩa là: sổ ghi nhớ.
便笺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ ghi nhớ
具有一定质量、尺码或折痕的适宜于笔记、书信及便条用的书写用笺,便条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便笺
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 便笺
- giấy mỏng.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
笺›