Đọc nhanh: 侵截者 (xâm tiệt giả). Ý nghĩa là: cracker (máy tính).
侵截者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cracker (máy tính)
cracker (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵截者
- 把 枪口 瞄准 侵略者
- ngắm súng đúng quân xâm lược.
- 打败 侵略者
- Đánh bại quân xâm lược
- 残暴 的 侵略者
- quân xâm lược tàn bạo
- 愤怒 声讨 侵略者 的 罪行
- phẫn nộ lên án hành vi của bọn xâm lược.
- 我 是 个 破门而入 的 入侵者
- Tôi là một kẻ đột nhập vừa đột nhập vào nhà của bạn.
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 侵略者 的 船 随时 都 会 驶来
- Những kẻ xâm lược sẽ ra khơi trong bất kỳ ngày nào bây giờ.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
截›
者›