Đọc nhanh: 侵入性 (xâm nhập tính). Ý nghĩa là: xâm lấn (ví dụ: bệnh hoặc thủ thuật).
侵入性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xâm lấn (ví dụ: bệnh hoặc thủ thuật)
invasive (e.g. disease or procedure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵入性
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 我 是 个 破门而入 的 入侵者
- Tôi là một kẻ đột nhập vừa đột nhập vào nhà của bạn.
- 我 找到 入侵者 了
- Tôi đã tìm thấy kẻ đột nhập.
- 抵抗 敌人 入侵
- Chống lại sự xâm lược của quân địch.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
- 这个 国家 的 敌人 正在 入侵
- Kẻ thù của quốc gia này đang xâm lược.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
入›
性›