Đọc nhanh: 侨乡 (kiều hương). Ý nghĩa là: quê hương của Hoa kiều.
侨乡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê hương của Hoa kiều
hometown of overseas Chinese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侨乡
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
侨›