Đọc nhanh: 偏宠 (thiên sủng). Ý nghĩa là: để ủng hộ, thích hơn, thể hiện sự thiên vị.
偏宠 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để ủng hộ
to favor
✪ 2. thích hơn
to prefer
✪ 3. thể hiện sự thiên vị
to show favoritism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏宠
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 他 偏爱 红色
- Anh ấy thích màu đỏ hơn.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他 处理 问题 总 偏私
- Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
- 他 住 在 一个 偏僻 的 地方
- Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
宠›