Đọc nhanh: 侧颜 (trắc nhan). Ý nghĩa là: góc nghiêng (chỉ mặt).
侧颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nghiêng (chỉ mặt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧颜
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 翻过 岁月 不同 侧脸 措 不及 防 闯入 你 的 笑颜
- Tường tận được những năm tháng cuộc đời, Thế mà lại đổ gục trước nụ cười của em
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
颜›