侧脸 cè liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trắc kiểm】

Đọc nhanh: 侧脸 (trắc kiểm). Ý nghĩa là: Gò má, bên mặt, góc nghiêng (mặt). Ví dụ : - 我今天看到了有生以来见过的最美的侧脸 Tôi đã nhìn thấy gò má đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời ngày hôm nay

Ý Nghĩa của "侧脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侧脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gò má, bên mặt, góc nghiêng (mặt)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看到 kàndào le 有生以来 yǒushēngyǐlái jiàn guò de 最美 zuìměi de liǎn

    - Tôi đã nhìn thấy gò má đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời ngày hôm nay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧脸

  • volume volume

    - 不要脸 búyàoliǎn de 老狐狸 lǎohúli

    - Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 稚气 zhìqì

    - đầy vẻ ngây thơ

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - 他侧 tācè zhe liǎn 看着 kànzhe 远处 yuǎnchù

    - Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.

  • volume volume

    - 翻过 fānguò 岁月 suìyuè 不同 bùtóng 侧脸 cèliǎn cuò 不及 bùjí fáng 闯入 chuǎngrù de 笑颜 xiàoyán

    - Tường tận được những năm tháng cuộc đời, Thế mà lại đổ gục trước nụ cười của em

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看到 kàndào le 有生以来 yǒushēngyǐlái jiàn guò de 最美 zuìměi de liǎn

    - Tôi đã nhìn thấy gò má đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời ngày hôm nay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao