侧目 cèmù
volume volume

Từ hán việt: 【trắc mục】

Đọc nhanh: 侧目 (trắc mục). Ý nghĩa là: liếc mắt; liếc xéo; lườm; nguýt; lấm lét (vừa sợ vừa tức). Ví dụ : - 侧目而视。 nhìn lấm lét; liếc nhìn. - 世人为之侧目。 người đời nhìn

Ý Nghĩa của "侧目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侧目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liếc mắt; liếc xéo; lườm; nguýt; lấm lét (vừa sợ vừa tức)

不敢从正面看,斜着眼睛看形容畏惧而又愤恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • volume volume

    - 世人 shìrén wèi zhī 侧目 cèmù

    - người đời nhìn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧目

  • volume volume

    - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • volume volume

    - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 仿效 fǎngxiào 他人 tārén

    - Đừng mù quáng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • volume volume

    - 世人 shìrén wèi zhī 侧目 cèmù

    - người đời nhìn

  • volume volume

    - 万众瞩目 wànzhòngzhǔmù

    - mọi người nhìn vào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao