Đọc nhanh: 侧目 (trắc mục). Ý nghĩa là: liếc mắt; liếc xéo; lườm; nguýt; lấm lét (vừa sợ vừa tức). Ví dụ : - 侧目而视。 nhìn lấm lét; liếc nhìn. - 世人为之侧目。 người đời nhìn
侧目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liếc mắt; liếc xéo; lườm; nguýt; lấm lét (vừa sợ vừa tức)
不敢从正面看,斜着眼睛看形容畏惧而又愤恨
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
目›