Đọc nhanh: 侧目窥视 (trắc mục khuy thị). Ý nghĩa là: ghé mắt.
侧目窥视 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghé mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧目窥视
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
- 她 垂下 双目 以 避免 对视
- Cô ấy nhìn xuống đôi mắt để tránh ánh nhìn trực tiếp.
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
目›
窥›
视›