Đọc nhanh: 门窥视孔 (môn khuy thị khổng). Ý nghĩa là: Lỗ nhìn (thấu kính phóng đại) cho cửa.
门窥视孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗ nhìn (thấu kính phóng đại) cho cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门窥视孔
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 窥视 敌情
- thăm dò tình hình của địch.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 有人 在 窗外 窥视
- Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.
- 他 在 门 后 窥见
- Anh ấy nhìn trộm từ sau cánh cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
窥›
视›
门›