便嬛 biàn huán
volume volume

Từ hán việt: 【tiện huyên】

Đọc nhanh: 便嬛 (tiện huyên). Ý nghĩa là: (cũ) duyên dáng.

Ý Nghĩa của "便嬛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

便嬛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) duyên dáng

(old) graceful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便嬛

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 施恩 shīēn rén

    - Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 点窜 diǎncuàn de 文章 wénzhāng

    - Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn zhǎo 藉由 jièyóu

    - Đừng tùy tiện tìm cớ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 抬举 táiju 他人 tārén

    - Đừng tùy tiện đề cao người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě ràng 出行 chūxíng gèng 方便 fāngbiàn

    - Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán , Qióng , Xuān , Yuān
    • Âm hán việt: Hoàn , Huyên , Quỳnh
    • Nét bút:フノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VWLV (女田中女)
    • Bảng mã:U+5B1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp