Đọc nhanh: 便酌 (tiện chước). Ý nghĩa là: bữa tối thân mật.
便酌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa tối thân mật
informal dinner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便酌
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 便酌
- cơm thường
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
酌›