Đọc nhanh: 侠士 (hiệp sĩ). Ý nghĩa là: Hiệp sĩ giang hồ.
侠士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp sĩ giang hồ
knight-errant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侠士
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 豪侠 之士
- kẻ sĩ hào hiệp
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 风尘 侠士
- phong trần hiệp sĩ
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侠›
士›