依托 yītuō
volume volume

Từ hán việt: 【y thác】

Đọc nhanh: 依托 (y thác). Ý nghĩa là: dựa vào; nhờ; nương tựa, vịn vào; giả danh, trông nhờ. Ví dụ : - 无所依托 không nơi nương tựa. - 依托古人 giả danh người xưa; vịn vào người xưa.. - 依托鬼神骗人钱财。 mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.

Ý Nghĩa của "依托" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

依托 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào; nhờ; nương tựa

依靠

Ví dụ:
  • volume volume

    - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

✪ 2. vịn vào; giả danh

为达到一定目的而假借某种名义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 依托 yītuō 古人 gǔrén

    - giả danh người xưa; vịn vào người xưa.

  • volume volume

    - 依托 yītuō 鬼神 guǐshén 骗人 piànrén 钱财 qiáncái

    - mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.

✪ 3. trông nhờ

指各个事物或现象互为条件而不可分离

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依托

  • volume volume

    - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

  • volume volume

    - 依托 yītuō 古人 gǔrén

    - giả danh người xưa; vịn vào người xưa.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 托着 tuōzhe 下巴 xiàba

    - Hai tay chống cằm.

  • volume volume

    - 依托 yītuō 鬼神 guǐshén 骗人 piànrén 钱财 qiáncái

    - mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ shì 生死相依 shēngsǐxiāngyī 患难与共 huànnànyǔgòng de hǎo 朋友 péngyou

    - Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 大量 dàliàng 资金 zījīn lái 托盘 tuōpán

    - Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 梦想 mèngxiǎng 寄托 jìtuō zài 孩子 háizi 身上 shēnshàng

    - Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao