供顿 gōng dùn
volume volume

Từ hán việt: 【cung đốn】

Đọc nhanh: 供顿 (cung đốn). Ý nghĩa là: Cung cấp thức ăn uống; vật cần dùng. ◇Trương Tiêu 張杓: Khách binh kí khổ ư trì khu; địa chủ diệc lao ư cung đốn 客兵既苦於馳驅; 地主亦勞於供頓 (Thượng dương hầu trần thiện hậu sự nghi thư 上楊侯陳善後事宜書) Khách quân binh đã khổ vì giong ruổi; chủ đất cũng nhọc vì cung đốn. Bày tiệc đãi khách. Chỉ ẩm thực; thức ăn thức uống. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: Hoành bị cung đốn; nhục bại lương xú; chúng nộ dĩ bạn 翃備供頓; 肉敗糧臭; 眾怒以叛 (Vương Hoành truyện 王翃傳) Vương Hoành dự sẵn thức ăn uống; thịt hư lương thối; chúng nhân tức giận làm loạn..

Ý Nghĩa của "供顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

供顿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cung cấp thức ăn uống; vật cần dùng. ◇Trương Tiêu 張杓: Khách binh kí khổ ư trì khu; địa chủ diệc lao ư cung đốn 客兵既苦於馳驅; 地主亦勞於供頓 (Thượng dương hầu trần thiện hậu sự nghi thư 上楊侯陳善後事宜書) Khách quân binh đã khổ vì giong ruổi; chủ đất cũng nhọc vì cung đốn. Bày tiệc đãi khách. Chỉ ẩm thực; thức ăn thức uống. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: Hoành bị cung đốn; nhục bại lương xú; chúng nộ dĩ bạn 翃備供頓; 肉敗糧臭; 眾怒以叛 (Vương Hoành truyện 王翃傳) Vương Hoành dự sẵn thức ăn uống; thịt hư lương thối; chúng nhân tức giận làm loạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供顿

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 驿站 yìzhàn 提供 tígōng 住宿服务 zhùsùfúwù

    - Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 提前 tíqián 提供 tígōng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?

  • volume volume

    - wèi 旅客 lǚkè 提供方便 tígōngfāngbiàn

    - Dành cho du khách sự thuận tiện.

  • volume volume

    - 书写 shūxiě 过程 guòchéng zhōng 记得 jìde 顿笔 dùnbǐ

    - Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - wèi nín 提供 tígōng 可乐 kělè de 做法 zuòfǎ

    - Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao