Đọc nhanh: 供用 (cung dụng). Ý nghĩa là: Cung cấp cho dùng..
供用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung cấp cho dùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供用
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 准备 着 供 需要 时 使用
- Tôi mang theo chìa khóa dự phòng để phòng mất.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 网站 提供 了 很多 有用 的 内容
- Trang web cung cấp rất nhiều nội dung hữu ích.
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
用›